Cai thở là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Cai thở là quá trình giảm dần và ngừng hỗ trợ thông khí cơ học cho bệnh nhân, giúp phục hồi khả năng hô hấp tự nhiên một cách an toàn và hiệu quả. Đây là giai đoạn quan trọng trong điều trị hồi sức, đòi hỏi đánh giá lâm sàng chặt chẽ, thử thở tự nhiên và phối hợp đa chuyên khoa để tránh biến chứng sau rút ống.
Định nghĩa cai thở máy
Cai thở máy là quá trình giảm dần và tiến tới ngừng hoàn toàn sự hỗ trợ thông khí cơ học cho bệnh nhân đang thở máy, với mục tiêu phục hồi khả năng hô hấp tự nhiên mà không gây tổn thương hoặc rối loạn hô hấp sau đó. Đây là một giai đoạn lâm sàng quan trọng trong điều trị bệnh nhân nặng tại khoa hồi sức tích cực (ICU), vì thời điểm và cách thức cai thở ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ biến chứng và tử vong.
Theo Hướng dẫn của ATS/ACCP, hơn 40% tổng thời gian thở máy ở bệnh nhân ICU liên quan đến quá trình cai thở. Nếu cai thở quá sớm, nguy cơ suy hô hấp tái phát và cần đặt lại ống nội khí quản tăng cao; nếu quá muộn, bệnh nhân có thể bị teo cơ hô hấp, viêm phổi do thở máy và các biến chứng do nằm ICU kéo dài.
Phân loại cai thở
Cai thở máy được phân loại dựa trên thời gian và số lần thử cai cần thiết. Cách phân loại này giúp xác định mức độ khó khăn của quá trình và dự đoán khả năng phục hồi hô hấp của bệnh nhân.
Ba nhóm chính gồm:
- Cai đơn giản: Bệnh nhân cai thành công sau lần thử đầu tiên, không cần can thiệp thêm.
- Cai khó: Cần 2–3 lần thử thở tự nhiên (SBT) mới thành công.
- Cai thất bại lâu dài: Mất hơn 7 ngày kể từ lần đầu tiên thử cai mới thành công.
Bệnh nhân thuộc nhóm “cai khó” hoặc “thất bại lâu dài” thường có bệnh nền phức tạp như COPD, suy tim, hoặc yếu cơ hô hấp. Xác định nhóm ngay từ đầu có thể giúp lên kế hoạch điều trị phù hợp hơn.
Điều kiện để bắt đầu cai thở
Trước khi tiến hành cai thở, bệnh nhân cần đạt được các tiêu chuẩn lâm sàng và sinh lý ổn định. Điều này nhằm đảm bảo rằng hệ hô hấp có thể hoạt động độc lập mà không cần hỗ trợ máy trong thời gian hợp lý.
Các điều kiện thường bao gồm:
- Nguyên nhân gây suy hô hấp đã được điều trị hoặc kiểm soát
- PaO₂ ≥ 60 mmHg với FiO₂ ≤ 0.4 và PEEP ≤ 5 cmH₂O
- pH máu trong giới hạn bình thường hoặc gần bình thường (7.35–7.45)
- Huyết động ổn định, không cần hoặc cần rất ít thuốc vận mạch
- Tỉnh táo, có khả năng làm theo lệnh đơn giản
- Không sốt cao, không thiếu máu nặng, không nhiễm trùng mới
Một số chỉ số sinh lý hỗ trợ quyết định như:
| Chỉ số | Giá trị bình thường để bắt đầu cai |
|---|---|
| Nhịp thở (RR) | < 30 lần/phút |
| Áp lực hít vào tối đa (MIP) | < -30 \\ cmH_2O |
| Chỉ số thở nông nhanh (RSBI) | < 105 \\ (RR/VT) |
Phương pháp thử cai (Spontaneous Breathing Trial – SBT)
Thử thở tự nhiên (SBT) là phương pháp chuẩn để đánh giá khả năng thở tự nhiên của bệnh nhân. Trong SBT, máy thở được chuyển sang chế độ hỗ trợ tối thiểu, hoặc bệnh nhân được tách hoàn toàn khỏi máy qua T-piece. Thời gian SBT thường kéo dài từ 30 đến 120 phút.
Các phương pháp thực hiện SBT phổ biến:
- Thở tự nhiên qua T-piece
- CPAP ở mức 5 cmH₂O
- PSV thấp: áp lực hỗ trợ 5–7 cmH₂O
SBT được coi là thành công khi bệnh nhân:
- Duy trì SpO₂ ≥ 90% và PaO₂ ổn định
- Nhịp thở đều, không tăng dần theo thời gian
- Không mệt mỏi, không loạn nhịp hoặc rối loạn tri giác
- Không thay đổi huyết động đáng kể
Sau SBT thành công, bệnh nhân có thể được rút nội khí quản nếu các yếu tố bảo vệ đường thở (như ho, nuốt, tỉnh táo) cũng được đảm bảo.
Đánh giá nguy cơ thất bại sau rút ống
Mặc dù bệnh nhân có thể vượt qua thử thở tự nhiên (SBT) thành công, nhưng vẫn tồn tại nguy cơ suy hô hấp và cần đặt lại ống nội khí quản sau khi rút ống (extubation failure). Tỷ lệ thất bại sau rút ống dao động từ 10% đến 20%, và có thể lên tới 30% ở bệnh nhân nguy cơ cao. Việc đánh giá đúng nguy cơ thất bại là bước quan trọng để quyết định chiến lược hỗ trợ sau rút.
Các yếu tố nguy cơ đã được xác định gồm:
- Tuổi cao (>65 tuổi)
- Các bệnh lý nền nặng như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy tim, suy thận
- Thời gian thở máy kéo dài (>7 ngày)
- Giảm khả năng ho, yếu cơ hô hấp, tăng tiết đàm nhớt
- Phù thanh môn, tổn thương đường thở trên
Thang điểm SWIFT (Sequential Weaning Index for Extubation) có thể được sử dụng để định lượng nguy cơ thất bại sau rút ống. Ngoài ra, siêu âm cơ hoành, đo P0.1 và các chỉ số hô hấp khác có thể giúp tiên lượng khả năng tự thở bền vững.
Chiến lược hỗ trợ sau rút ống
Ở bệnh nhân có nguy cơ thất bại cao, việc áp dụng các biện pháp hỗ trợ sau rút nội khí quản là cần thiết để giảm tỷ lệ đặt lại ống. Ba lựa chọn phổ biến gồm: thở oxy tiêu chuẩn, thở máy không xâm lấn (NIV), và oxy dòng cao qua mũi (HFNC).
Bảng so sánh các biện pháp hỗ trợ sau rút ống:
| Phương pháp | Ưu điểm | Chỉ định chính |
|---|---|---|
| Oxy qua cannula/mặt nạ | Đơn giản, sẵn có | Bệnh nhân nguy cơ thấp |
| Oxy dòng cao (HFNC) | Cải thiện trao đổi khí, thoải mái | Nguy cơ trung bình/cao |
| Thở máy không xâm lấn (NIV) | Giảm tải cơ hô hấp, phòng suy hô hấp | COPD, suy tim, yếu cơ hô hấp |
Việc lựa chọn phương án hỗ trợ nên dựa trên đánh giá nguy cơ, mức độ dung nạp và nguồn lực y tế hiện có. Hướng dẫn chi tiết có thể được tham khảo tại UpToDate – Extubation in Adults.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cai thở
Hiệu quả của quá trình cai thở phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại. Những yếu tố này cần được nhận diện để can thiệp sớm và tối ưu hóa điều trị.
Yếu tố nội tại bao gồm:
- Sức cơ hô hấp (bao gồm cơ hoành, cơ liên sườn)
- Tình trạng dinh dưỡng, BMI quá thấp hoặc quá cao
- Tình trạng viêm nhiễm, sốt, nhiễm khuẩn huyết
Yếu tố ngoại tại liên quan đến chăm sóc bao gồm:
- Chiến lược thở máy trước đó (thời gian thở kiểm soát kéo dài gây teo cơ)
- Thiếu vật lý trị liệu hô hấp sớm và thường xuyên
- Kỹ năng của đội ngũ ICU và quy trình lâm sàng không đồng bộ
Việc sử dụng các giao thức chuẩn hóa, mô hình chăm sóc đa chuyên ngành và đánh giá hàng ngày khả năng cai thở giúp tăng tỷ lệ thành công. Nghiên cứu cho thấy sự phối hợp giữa bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên hô hấp và chuyên gia dinh dưỡng giúp giảm thời gian thở máy và tỷ lệ tái đặt ống đáng kể.
Chăm sóc bệnh nhân cai thở thất bại
Với bệnh nhân thất bại trong quá trình cai thở kéo dài, cần đánh giá lại nguyên nhân và lên kế hoạch cá thể hóa. Một số trường hợp có thể chuyển sang thở máy tại nhà, mở khí quản, hoặc điều trị tại các trung tâm phục hồi chức năng hô hấp chuyên sâu.
Các bước chăm sóc bệnh nhân cai thở thất bại lâu dài:
- Đánh giá toàn diện: cơ hô hấp, tình trạng tâm thần kinh, dinh dưỡng
- Cải thiện thể trạng: dinh dưỡng, tập vật lý trị liệu, kiểm soát nhiễm trùng
- Chuyển sang thông khí hỗ trợ phù hợp: áp lực dương liên tục, thông khí thể tích thấp
Trong một số ca, có thể cân nhắc chiến lược “cai thở từng phần” với thời gian thở máy xen kẽ thời gian tự thở ngắn, tăng dần theo ngày.
Vai trò của đội ngũ y tế đa ngành
Thành công trong cai thở không chỉ dựa vào chỉ số sinh lý mà còn phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên ngành. Vai trò của từng thành viên trong nhóm điều trị:
- Bác sĩ hồi sức: Quyết định chiến lược, điều chỉnh thông số máy thở
- Điều dưỡng: Theo dõi lâm sàng, phát hiện sớm dấu hiệu suy hô hấp
- Kỹ thuật viên hô hấp: Hướng dẫn SBT, hỗ trợ kiểm tra thông khí
- Chuyên gia dinh dưỡng: Cải thiện trạng thái chuyển hóa, chống dị hóa
- Vật lý trị liệu: Hồi phục sức cơ hô hấp và chức năng vận động
Mô hình chăm sóc liên ngành, nếu được thực hiện đầy đủ, có thể cải thiện rõ rệt kết quả lâm sàng và giảm đáng kể thời gian nằm viện cũng như chi phí điều trị.
Tài liệu tham khảo
- American Thoracic Society. "Evidence-Based Guidelines for Weaning and Discontinuing Ventilatory Support". atsjournals.org
- UpToDate. "Weaning from Mechanical Ventilation in Adults". uptodate.com
- UpToDate. "Extubation in adults after mechanical ventilation". uptodate.com
- PubMed. "Predictors of extubation failure". pubmed.ncbi.nlm.nih.gov
- NIH. "Mechanical Ventilation Overview". ncbi.nlm.nih.gov
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cai thở:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
